Người Lào Trong Tiếng Anh Là Gì

Người Lào Trong Tiếng Anh Là Gì

Người sở hữu quốc tịch Lào đồng nghĩa với việc họ là công dân của quốc gia này và họ có quyền lợi và trách nhiệm quy định bởi pháp luật của Lào. Quyền lợi này bao gồm quyền tham gia các hoạt động công dân, quyền tự do di chuyển, và các quyền khác được bảo vệ và quản lý bởi chính phủ Lào. Hãy cũng Visaworlds tìm hiểu về Quốc tịch Lào tiếng anh là gì? nhé!

Người sở hữu quốc tịch Lào đồng nghĩa với việc họ là công dân của quốc gia này và họ có quyền lợi và trách nhiệm quy định bởi pháp luật của Lào. Quyền lợi này bao gồm quyền tham gia các hoạt động công dân, quyền tự do di chuyển, và các quyền khác được bảo vệ và quản lý bởi chính phủ Lào. Hãy cũng Visaworlds tìm hiểu về Quốc tịch Lào tiếng anh là gì? nhé!

“Người đi làm” tiếng Anh là gì?

“Người đi làm” ý chỉ người đang có một công việc, làm việc cho một cá nhân hoặc tổ chức, công ty,… nào đó. Với cách lý giải này, từ “người đi làm” trong tiếng Anh thường được gọi chung là “worker”. Tuy nhiên có phải trường hợp nào cũng hợp dùng từ “worker” không? Và cách diễn đạt khác của “người đã đi làm” tiếng Anh là gì?

“Worker” không phải từ duy nhất chỉ “người đi làm”.

Vậy nếu muốn sử dụng cụm Người đi làm tiếng anh là gì , trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể dùng “worker”, đặc biệt là khi bạn không tìm được từ đặc thù nào khác để thay thế. Song “người đi làm” còn được diễn tả bằng những từ ngữ sau:

“Worker” và “work” là từ dùng nhiều trong các câu giao tiếp tiếng Anh. Khi dùng Google dịch cho từ “làm”, nhiều người nhận thấy có 2 cách dịch là “do” và “work”. Vậy “làm” tiếng Anh là gì? “Do” có rất nhiều cách dùng, đa phần thường dùng trong câu nghi vấn như trợ động từ. Đôi khi “do” cũng được dịch là làm. Ví dụ: The only thing we can do now is to wait. – Điều duy nhất chúng ta có thể làm là chờ đợi. Tuy nhiên “do” trong câu này có nghĩa là làm một hành động nào đó. Trong khi đó “work” thường được hiểu như làm một công việc nào đó hơn.

II. Quốc tịch Lào tiếng anh là gì?

“Quốc tịch Lào” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng cụm từ “Laotian nationality” hoặc “Lao citizenship”. Đây là thuật ngữ chỉ quyền và trách nhiệm của công dân đối với quốc gia Lào. Người sở hữu quốc tịch Lào có thể được xác định thông qua các giấy tờ như hộ chiếu, chứng minh nhân dân, hoặc các loại giấy tờ chứng minh quốc tịch khác. Quy trình cấp và quản lý quốc tịch thường được thực hiện bởi cơ quan chính phủ có thẩm quyền tại Lào.

Câu hỏi 3: Dân tộc của người Lào trong tiếng Anh là gì?

Trả lời: Dân tộc của người Lào trong tiếng Anh là “Laotian.”

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 25, Thời gian: 0.0154

Trong tiếng Anh, "will" không chỉ dùng để nói về các hoạt động trong tương lai, mà còn có nghĩa là di chúc.

Ví dụ: My father left me the car in his will (Cha tôi để lại cho tôi chiếc xe hơi theo di chúc).

Việc lập di chúc là "make a will", hoặc để lại di chúc là "leave a will": She suddenly passed away and did not leave a will (Bà ấy đột ngột qua đời và không để lại di chúc).

Tài sản được thừa kế là "inheritance": He could buy a giant house thanks to the large inheritance from his parents (Anh có thể mua được căn nhà khổng lồ nhờ tài sản thừa kế lớn từ bố mẹ). Từ này cũng có nghĩa là quyền thừa kế.

Khi một người được nhận tài sản thừa kế nói chung, có thể nói họ "come into one's inheritance": She came into her inheritance at 20 (Cô ấy nhận được quyền thừa kế ở tuổi 20). Còn nếu muốn nói cụ thể họ được nhận tài sản gì, người bản địa dùng "inherit": His wife will inherit the land when he dies (Vợ ông sẽ thừa kế mảnh đất khi ông qua đời).

Người thừa kế, nếu là nam, trong tiếng Anh là "heir": My cousin Daniel is the only heir to my uncle's fortune (Anh họ Daniel của tôi là người thừa kế duy nhất tài sản của chú). Điều đặc biệt là âm "h" trong từ này là âm câm, nên từ này sẽ có phát âm giống từ "air" (không khí).

Người thừa kế là nữ sẽ được gọi là "heiress", trong đó âm "h" cũng là âm câm. Còn nếu một người hoặc gia đình không có ai để thừa kế tài sản, họ được gọi là "heirless".

"Heirloom" là đồ vật được truyền lại trong gia đình qua nhiều thế hệ, hay còn gọi là của gia truyền: This necklace is a family heirloom (Chiếc vòng cổ này là vật gia truyền của gia đình).

Còn khi muốn nhắc tới một vật hay thứ gì đó được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình, cụm từ thường gặp là "pass down": She will pass her diamond ring down to her daughter (Cô ấy sẽ truyền lại chiếc nhẫn kim cương của mình cho con gái mình).

Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

Nhiều người thắc mắc người đi làm tiếng Anh là gì. Bởi cùng một nghĩa chỉ người đi làm, tiếng Anh lại có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Mỗi cách diễn đạt phù hợp với tình huống, ngữ cảnh riêng. Để dùng đúng từ này, mời bạn tham khảo bài viết sau nhé!

Câu hỏi 2: “Quốc tịch Lào” dịch sang tiếng Anh như thế nào?

Trả lời: “Quốc tịch Lào” được dịch sang tiếng Anh là “Laotian nationality” hoặc đơn giản là “Lao nationality.”

Câu hỏi 1: Quốc tịch của người Lào trong tiếng Anh là gì?

Trả lời: Quốc tịch của người Lào trong tiếng Anh là “Lao.”

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến “người đi làm”

Ngoài việc tìm hiểu “người đi làm” tiếng Anh là gì, bạn cũng cần biết một số từ vựng liên quan để ngữ cảnh để dùng từ chỉ “người đi làm” một cách chính xác hơn. Trong 6 từ chỉ người lao động kể trên, mỗi từ phù hợp với một hoặc nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho người đi làm. “worker” chỉ người lao động, công nhân trong các nhà máy, công xưởng,… Một số từ ngữ liên quan đến “worker” mà bạn có thể dùng gồm:

Tương tự, một số từ có thể chứa “staff” hoặc kết hợp với “staff” gồm:

“Staff” chỉ nhân viên của một tổ chức, công ty.

Từ “employee” thường nằm trong một số cụm từ có nghĩa liên quan đến nhân sự công ty, ví dụ như:

Từ “labourer” thường chỉ người lao động chân tay, một số từ chứa “labourer” là:

“Clerk” dùng trong 2 trường hợp chính, chỉ người làm việc liên quan đến hồ sơ giấy tờ trong văn phòng, hoặc chỉ người làm việc tại các cửa hàng. Những cụm từ liên quan đến “clerk” mà bạn có thể gặp gồm:

“Clerk” còn chỉ người làm việc ở quần thu ngân của các cửa hàng.

“Personnel” thường dùng với ngụ ý số nhiều, chỉ nhân sự của các phòng ban.

Thông qua những từ vựng trên, chắc chắn bạn đã biết “người đi làm” tiếng Anh là gì, cũng như những từ ngữ tiếng Anh đồng nghĩa, gần nghĩa với “người đi làm”. Tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của đoạn văn, cuộc hội thoại mà bạn nên chọn từ mô tả phù hợp. Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu “người đi làm” tiếng Anh là gì, đồng thời phân biệt được sự khác nhau giữa 6 từ tiếng Anh chỉ “người đi làm”. Đây chỉ là một phần rất nhỏ trong hàng loạt từ vựng mà học viên được trau dồi trong các khóa học tiếng Anh online chắc chắn giỏi dành cho người đi làm tại Aten English. Liên hệ ngay để được tư vấn và đăng ký khóa học nhé!